1. Giải thưởng giới thiệu:
- 200 Khách hàng mở mới đầu tiên: Thưởng 100.000 VNĐ/Khách hàng.
- 3.800 Khách hàng tiếp theo: Thưởng 50.000 VNĐ/Khách hàng.
- Giải Nhất: 3.000.000 VNĐ
- Giải Nhì: 2.000.000 VNĐ
- Giải Ba: 1.000.000 VNĐ
- Chặng 01: từ ngày 16/9/2023 - 31/10/2023
- Chặng 02: từ ngày 01/11/2023 - 31/12/2023
(*) Lưu ý: Chương trình không áp dụng cho Cán bộ bán hành (CBBH) có KPI/thưởng hiệu suất khi kích hoạt OMNI. Chi tiết xem tại đây!
CHẶNG 01 (16/9/2023 - 31/10/2023)
Phần thưởng Chặng 1 được chi thưởng vào cùng kỳ lương Tháng 11/2023.
STT | Người giới thiệu | Phòng Ban | Mã Nhân viên | Số lượt giới thiệu thành công |
Thưởng giới thiệu (VND) |
Thưởng đua Top Chặng 1 (VND) |
Tổng tiền thưởng (VND) |
1 | NGUYEN NGOC HUYNH NHU | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB25802 | 123 | 10,350,000 | 3,000,000 | 13,350,000 |
2 | NGUYEN QUANG KHAI | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB21623 | 100 | 5,400,000 | 2,000,000 | 7,400,000 |
3 | PHAM THU PHUONG | PGD Văn Quán | OCB21931 | 24 | 1,800,000 | 1,000,000 | 2,800,000 |
4 | CAI HOANG NGHIA | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB27354 | 23 | 2,250,000 | 2,250,000 | |
5 | NGUYEN HOAI NAM | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB26711 | 21 | 1,350,000 | 1,350,000 | |
6 | PHAM THI MY TIEN | PGD Phú Quốc | OCB27235 | 20 | 1,300,000 | 1,300,000 | |
7 | TRAN PHUOC | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB22721 | 18 | 1,200,000 | 1,200,000 | |
8 | NGUYEN TAT THANH | Trung tâm Nhân sự và Đào tạo |
OCB27394 | 17 | 1,700,000 | 1,700,000 | |
9 | SU THI CAM HA | Phòng Phát triển đối tác | OCB20588 | 16 | 1,600,000 | 1,600,000 | |
10 | BUI HOAI KIEU VI | Trung tâm SME Phú Nhuận |
OCB24123 | 4 | 300,000 | 300,000 | |
11 | NGUYEN THI CAM THI | Bộ phận Kho Quỹ CN Hậu Giang |
OCB19039 | 3 | 300,000 | 300,000 | |
12 | NGUYEN THI THANH XUAN | Trung tâm Thẻ | OCB26310 | 3 | 300,000 | 300,000 | |
13 | DANG THI THU THUY | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB20946 | 2 | 200,000 | 200,000 | |
14 | NGUYEN THI SON CA | Trung tâm SME Bến Thành |
OCB24140 | 2 | 100,000 | 100,000 | |
15 | CAO VAN SON | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB27358 | 2 | 200,000 | 200,000 | |
16 | HO DINH TAN | Trung tâm SME Phú Nhuận |
OCB26208 | 2 | 100,000 | 100,000 | |
17 | TRAN MINH THAO | Phòng Quản lý kinh doanh - RB |
OCB22187 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
18 | VO NGOC TRAM | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB26277 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
19 | TRAN THI HAO | Bộ phận Dịch vụ tín dụng CN Hưng Yên |
OCB23425 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
20 | DO THIEN ANH | Trung tâm Ngân hàng số Liobank | OCB25066 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
21 | NGUYEN HUU HOANG | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB24317 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
22 | NGO GIA HUY | Phòng Kiểm soát tuân thủ |
OCB24964 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
23 | LA THI DUNG | Trung tâm CIB Thăng Long |
OCB06983 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
24 | VU HOAI THIEN THANH | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB23957 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
25 | NGUYEN THANH MINH | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB27352 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
26 | NGUYEN HONG SON | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB23109 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
27 | HO LIEU HUYNH NHU | Trung tâm Ứng dụng công nghệ |
OCB28028 | 1 | 100,000 | 100,000 | |
28 | PHAM THI THANH HOAI | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB21388 | 1 | 50,000 | 50,000 |
CHẶNG 02 (01/11/2023 - 31/12/2023)
Phần thưởng Đợt 01 (01/11 - 30/11/2023) đã chi thưởng vào kỳ lương tháng 12/2023
Phần thưởng Đợt 02 (01/12 - 31/12/2023) sẽ chi thưởng vào kỳ lương tháng 01/2024
STT | Người giới thiệu | Phòng Ban | Mã Nhân viên |
Số lượt giới thiệu (01/12 - 31/12/2023) | Thưởng giới thiệu (01/12 - 31/12/2023) |
Số lượt giới thiệu (01/11 - 30/11/2023) Đã chi thưởng |
Tổng lượt giới thiệu đua Top Chặng 2 (01/11 - 31/12/2023) |
Thưởng đua Top Chặng 2 (VNĐ) |
Tổng tiền thưởng (VNĐ) |
1 | TRẦN THỊ DIỄM | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB15987 | 23 | 1,150,000 | 25 | 48 | 3,000,000 | 4,150,000 |
2 | NGUYỄN QUANG KHẢI | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB21623 | 32 | 1,600,000 | 1 | 33 | 2,000,000 | 3,600,000 |
3 | NÔNG NHƯ Ý LÂM | Phòng Kinh doanh ngoại hối | OCB27773 | 8 | 400,000 | 24 | 32 | 1,000,000 | 1,400,000 |
4 | NGÔ GIA HUY | Phòng Kiểm soát tuân thủ | OCB24964 | 7 | 350,000 | 350,000 | |||
5 | NGUYỄN THIÊN ĐÔNG | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB20076 | 6 | 300,000 | 5 | 300,000 | ||
6 | PHẠM THỊ THANH HOÀI | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB21388 | 6 | 300,000 | 300,000 | |||
7 | HOÀNG THỊ NGỌC HÂN | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB26808 | 2 | 100,000 | 100,000 | |||
8 | ĐÀO THỊ THÚY HỒNG | Trung tâm Bảo hiểm |
OCB20601 | 2 | 100,000 | 100,000 | |||
9 | ĐỖ THỊ BÍCH HÀ | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB23953 | 2 | 100,000 | 100,000 | |||
10 | NGUYỄN NGỌC MINH NGUYỆT |
Trung tâm Ngân hàng số |
OCB19596 | 2 | 100,000 | 100,000 | |||
11 | NGUYỄN THỊ HÀ | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB20404 | 2 | 100,000 | 5 | 100,000 | ||
12 | QUÁCH NGỌC CHÂU | Trung tâm Tái thẩm định và phê duyệt tín dụng | OCB28536 | 1 | 50,000 | 2 | 50,000 | ||
13 | VŨ THỤY NGỌC OANH | Trung tâm Bảo hiểm |
OCB19569 | 1 | 50,000 | 50,000 | |||
14 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC |
Trung tâm Ngân hàng số |
OCB18393 | 1 | 50,000 | 1 | 50,000 | ||
15 | NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ |
Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB25802 | 10 | |||||
16 | ĐỖ THỊ THANH PHỤNG | Phòng Phân khúc chiến lược | OCB23703 | 6 | |||||
17 | ĐẶNG THỊ THU THỦY | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB20946 | 6 | |||||
18 | NGUYỄN THỊ SƠN CA | Trung tâm SME Bến Thành | OCB24140 | 3 | |||||
19 | TRẦN PHƯỚC | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB22721 | 3 | |||||
20 | PHAN HỒ MỸ LINH | Trung tâm SME Phú Nhuận | OCB24937 | 2 | |||||
21 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Trung tâm Ngân hàng số |
OCB24455 | 2 | |||||
22 | NGUYỄN THỊ CẨM THI | Chi nhánh Hậu Giang |
OCB19039 | 2 | |||||
23 | NGUYỄN TẤT THÀNH | Trung tâm Nhân sự và đào tạo | OCB27394 | 1 | |||||
24 | NGUYỄN THỊ LÊ HẰNG | Trung tâm Marketing và Truyền thông |
OCB20628 | 1 | |||||
25 | KEO RÍCH THU | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB14932 | 1 | |||||
26 | LÊ THỊ THANH THÚY | Trung tâm SME Tân Thuận | OCB27933 | 1 | |||||
27 | NGÔ VIỆT HÙNG | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB24983 | 1 | |||||
28 | ĐÀO THỊ HẠNH | Chi nhánh Thái Bình |
OCB28157 | 1 | |||||
29 | VÕ QUANG TÍN | Trung tâm Ngân hàng số |
OCB15705 | 1 | |||||
30 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB24317 | 1 | |||||
31 | ĐÀO THỊ THU HÀ | Phòng Quản lý chất lượng dịch vụ |
OCB25880 | 1 |
Mọi thắc mắc, vui lòng liên hệ: mihh@ocb.com.vn